1917
Đan Mạch
1920

Đang hiển thị: Đan Mạch - Tem bưu chính (1851 - 2025) - 30 tem.

1918 Newspaper Postage Due Stamps Surcharged

Tháng 6 quản lý chất thải: 4 Thiết kế: C. Hagen & Christian Danielsen. chạm Khắc: H. H. Thiele, Copenhagen. sự khoan: Wm 3: 12¾ & Wm 4: 14 x 14½

[Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W] [Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W1] [Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W2] [Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W3] [Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W4] [Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W5] [Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W6] [Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W7] [Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W8] [Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W9] [Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W10] [Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W11] [Newspaper Postage Due Stamps Surcharged, loại W12]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
87 W 27/1Øre 6,92 2,88 11,54 57,70 USD  Info
88 W1 27/5Øre 11,54 9,23 23,08 57,70 USD  Info
89 W2 27/7Øre 6,92 2,88 11,54 57,70 USD  Info
90 W3 27/8Øre 9,23 4,62 11,54 57,70 USD  Info
91 W4 27/10Øre 6,92 2,88 11,54 57,70 USD  Info
92 W5 27/20Øre 9,23 4,62 11,54 57,70 USD  Info
93 W6 27/29Øre 6,92 2,88 11,54 57,70 USD  Info
94 W7 27/38Øre 34,62 28,85 69,24 201 USD  Info
95 W8 27/41Øre 13,85 9,23 34,62 92,32 USD  Info
96 W9 27/68Øre 11,54 6,92 28,85 57,70 USD  Info
97 W10 27/1Øre 6,92 2,88 11,54 69,24 USD  Info
98 W11 27/5Øre 11,54 5,77 17,31 57,70 USD  Info
99 W12 27/10Øre 11,54 6,92 23,08 57,70 USD  Info
87‑99 147 90,56 276 940 USD 
1918 -1920 King Christian X

quản lý chất thải: 4 Bảng kích thước: 100 Thiết kế: Christian Danielsen & Gerhard Heilmann. chạm Khắc: H. H. Thiele, Copenhagen. sự khoan: 14 x 14½

[King Christian X, loại S9] [King Christian X, loại S10] [King Christian X, loại S11] [King Christian X, loại S12] [King Christian X, loại S13] [King Christian X, loại S14] [King Christian X, loại S15] [King Christian X, loại S16] [King Christian X, loại S17] [King Christian X, loại S18] [King Christian X, loại S19] [King Christian X, loại S20] [King Christian X, loại S21] [King Christian X, loại S22] [King Christian X, loại S23] [King Christian X, loại T2]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
100 S9 7Øre 5,77 1,73 1,15 6,92 USD  Info
101 S10 8Øre 17,31 6,92 4,62 11,54 USD  Info
102 S11 12Øre 11,54 6,92 9,23 34,62 USD  Info
103 S12 25Øre 144 57,70 3,46 28,85 USD  Info
104 S13 27Øre 46,16 23,08 34,62 346 USD  Info
105 S14 30Øre 69,24 28,85 2,31 28,85 USD  Info
106 S15 35Øre 11,54 5,77 5,77 69,24 USD  Info
107 S16 40Øre 34,62 11,54 3,46 46,16 USD  Info
107a* S17 40Øre 69,24 28,85 6,92 69,24 USD  Info
108 S18 50Øre 144 46,16 1,15 34,62 USD  Info
109 S19 60Øre 144 34,62 4,62 69,24 USD  Info
109a* S20 60Øre 461 144 11,54 92,32 USD  Info
109b* S21 60Øre 692 201 28,85 230 USD  Info
110 S22 70Øre 69,24 17,31 2,88 34,62 USD  Info
111 S23 90Øre 28,85 11,54 3,46 28,85 USD  Info
112 T2 5Kr 28,85 11,54 9,23 692 USD  Info
112a* T3 5Kr 692 201 46,16 923 USD  Info
100‑112 755 263 85,96 1432 USD 
Năm
Tìm

Danh mục

Từ năm

Đến năm

Chủ đề

Loại

Màu

Tiền tệ

Loại đơn vị